Có 2 kết quả:

异国情调 yì guó qíng diào ㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ ㄉㄧㄠˋ異國情調 yì guó qíng diào ㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) exoticism
(2) local color
(3) exotic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) exoticism
(2) local color
(3) exotic

Bình luận 0